Có 1 kết quả:

走穴 zǒu xué ㄗㄡˇ ㄒㄩㄝˊ

1/1

zǒu xué ㄗㄡˇ ㄒㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(of itinerant entertainers) to tour, playing in many venues

Bình luận 0